Có 2 kết quả:
电视广播 diàn shì guǎng bō ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ • 電視廣播 diàn shì guǎng bō ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ
diàn shì guǎng bō ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) television broadcast
(2) telecast
(3) videocast
(2) telecast
(3) videocast
Bình luận 0
diàn shì guǎng bō ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) television broadcast
(2) telecast
(3) videocast
(2) telecast
(3) videocast
Bình luận 0